HÀ NỘI → HÀ TĨNH
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Giường Limousine 20 phòng; Giá: 500.000 VNĐ | ||
Bx Nước Ngầm: Quầy vé 11, Tầng 2: KM 8, Đ. Giải Phóng, P. Hoàng Liệt, Q. Hoàng Mai
|
Bx Hà Tĩnh: Đ. Hàm Nghi kéo dài, X. Thạch Đài, H. Thạch Hà |
11:00 – 12:20 – 12:25 – 22:00
|
Bx Cẩm Xuyên: 263 Hà Huy Tập, Tt. Cẩm Xuyên, H. Cẩm Xuyên | ||
Ngã ba Việt Lào: ĐT 10, TT Kỳ Anh, H. Kỳ Anh | ||
Cây đa Kỳ Trinh: P. Kỳ Trinh, Tx Kỳ Anh | ||
Ngã ba Fomosa: Tx Kỳ Anh | ||
Bx Kỳ Anh: QL 1A, H. Kỳ Anh | ||
Giường 44 chỗ; Giá: 300.000 VNĐ | ||
Bx Nước Ngầm: Quầy vé 11, Tầng 2: KM 8, Đ. Giải Phóng, P. Hoàng Liệt, Q. Hoàng Mai
|
Bx Hà Tĩnh: Đ. Hàm Nghi kéo dài, X. Thạch Đài, H. Thạch Hà |
08:00 – 09:35 – 10:30 – 14:00 -18:00 – 21:00 – 21:30
|
Bx Cẩm Xuyên: 263 Hà Huy Tập, Tt. Cẩm Xuyên, H. Cẩm Xuyên | ||
Ngã ba Việt Lào: ĐT 10, TT Kỳ Anh, H. Kỳ Anh | ||
Cây đa Kỳ Trinh: P. Kỳ Trinh, Tx Kỳ Anh | ||
Ngã ba Fomosa: Tx Kỳ Anh | ||
Bx Kỳ Anh: QL 1A, H. Kỳ Anh |
HÀ TĨNH → HÀ NỘI
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Giường Limousine 20 phòng; Giá: 500.000 VNĐ | ||
Bx Hà Tĩnh: Đ. Hàm Nghi kéo dài, X. Thạch Đài, H. Thạch Hà |
Bx Nước Ngầm: Quầy vé 11, Tầng 2: KM 8, Đ. Giải Phóng, P. Hoàng Liệt, Q. Hoàng Mai
|
11:00 – 21:45
|
Bx Cẩm Xuyên: 263 Hà Huy Tập, Tt. Cẩm Xuyên, H. Cẩm Xuyên | ||
Ngã ba Việt Lào: ĐT 10, TT Kỳ Anh, H. Kỳ Anh | ||
Cây đa Kỳ Trinh: P. Kỳ Trinh, Tx Kỳ Anh | ||
Ngã ba Fomosa: Tx Kỳ Anh | ||
Bx Kỳ Anh: QL 1A, H. Kỳ Anh | ||
Giường 44 chỗ; Giá: 300.000 VNĐ | ||
Bx Hà Tĩnh: Đ. Hàm Nghi kéo dài, X. Thạch Đài, H. Thạch Hà |
Bx Nước Ngầm: Quầy vé 11, Tầng 2: KM 8, Đ. Giải Phóng, P. Hoàng Liệt, Q. Hoàng Mai
|
06:00 – 09:00 – 20:00 – 20:30 – 20:40 – 21:00 – 21:30
|
Bx Cẩm Xuyên: 263 Hà Huy Tập, Tt. Cẩm Xuyên, H. Cẩm Xuyên | ||
Ngã ba Việt Lào: ĐT 10, TT Kỳ Anh, H. Kỳ Anh | ||
Cây đa Kỳ Trinh: P. Kỳ Trinh, Tx Kỳ Anh | ||
Ngã ba Fomosa: Tx Kỳ Anh | ||
Bx Kỳ Anh: QL 1A, H. Kỳ Anh |
HÀ NỘI → NGHỆ AN
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Giường Limousine 20 phòng; Giá: 500.000 VNĐ | ||
Bx Nước Ngầm: Quầy vé 11, Tầng 2: KM 8, Đ. Giải Phóng, P. Hoàng Liệt, Q. Hoàng Mai | Điện máy xanh Quỳnh Lưu: Khối 13, QL 1A, P. Quỳnh Dị, H. Quỳnh Lưu | 11:00 – 12:20 – 12:25 – 22:00 |
Giường 44 chỗ; Giá: 300.000 VNĐ | ||
Bx Nước Ngầm: Quầy vé 11, Tầng 2: KM 8, Đ. Giải Phóng, P. Hoàng Liệt, Q. Hoàng Mai | Điện máy xanh Quỳnh Lưu: Khối 13, QL 1A, P. Quỳnh Dị, H. Quỳnh Lưu | 08:00 – 09:30 – 10:30 – 14:00 – 18:00 – 21:00 – 21:30 |
NGHỆ AN → HÀ NỘI
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Giường Limousine 20 phòng; Giá: 500.000 VNĐ | ||
Điện máy xanh Quỳnh Lưu: Khối 13, QL 1A, P. Quỳnh Dị, H. Quỳnh Lưu | Bx Nước Ngầm: Quầy vé 11, Tầng 2: KM 8, Đ. Giải Phóng, P. Hoàng Liệt, Q. Hoàng Mai | 13:45 – 00:10 |
Giường 44 chỗ; Giá: 300.000 VNĐ | ||
Điện máy xanh Quỳnh Lưu: Khối 13, QL 1A, P. Quỳnh Dị, H. Quỳnh Lưu | Bx Nước Ngầm: Quầy vé 11, Tầng 2: KM 8, Đ. Giải Phóng, P. Hoàng Liệt, Q. Hoàng Mai | 08:45 – 11:45 – 22:45 – 23:15 – 23:45 – 00:15 |
HÀ NỘI → THANH HÓA
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Giường Limousine 20 phòng; Giá: 450.000 VNĐ | ||
Bx Nước Ngầm: Quầy vé 11, Tầng 2: KM 8, Đ. Giải Phóng, P. Hoàng Liệt, Q. Hoàng Mai | Bx phía Nam Thanh Hóa: 690 Quang Trung, P. Đông Vệ | 11:00 – 12:20 – 12:25 – 22:00 |
Giường 44 chỗ; Giá: 200.000 VNĐ | ||
Bx Nước Ngầm: Quầy vé 11, Tầng 2: KM 8, Đ. Giải Phóng, P. Hoàng Liệt, Q. Hoàng Mai | Bx phía Nam Thanh Hóa: 690 Quang Trung, P. Đông Vệ | 08:00 – 09:30 – 10:30 – 14:00 – 18:00 – 21:00 – 21:30 |
THANH HÓA → HÀ NỘI
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Giường Limousine 20 phòng; Giá: 450.000 VNĐ | ||
Bx phía Nam Thanh Hóa: 690 Quang Trung, P. Tân Sơn, Tp. Thanh Hóa | Bx Nước Ngầm: Quầy vé 11, Tầng 2: KM 8, Đ. Giải Phóng, P. Hoàng Liệt, Q. Hoàng Mai | 16:00 – 02:30 |
Giường 44 chỗ; Giá: 200.000 VNĐ | ||
Bx phía Nam Thanh Hóa: 690 Quang Trung, P. Tân Sơn, Tp. Thanh Hóa | Bx Nước Ngầm: Quầy vé 11, Tầng 2: KM 8, Đ. Giải Phóng, P. Hoàng Liệt, Q. Hoàng Mai | 11:00 – 14:00 – 01:00 – 01:30 – 01:40 – 02:00 – 02:30 |